Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predetermine

Mục lục

/¸pri:di´tə:min/

Thông dụng

Ngoại động từ

Định trước, quyết định trước (cái gì)
predetermine strategies
chiến lược đã định trước
Thúc ép (ai... làm gì) trước

Chuyên ngành

Toán & tin

xác định trước, quyết định trước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
destine , foreordain , predestinate , predestine , preordain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top