Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predrying

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

sự sấy sơ bộ

Xem thêm các từ khác

  • Predrying zone

    vùng sấy khô hẳn,
  • Preece

    prexơ (đơn vị điện trở xuất),
  • Preece's law

    định luật preece,
  • Preeclampsia

    tiền sản giật,
  • Preeminence

    Danh từ: sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, Từ...
  • Preeminent

    Tính từ: xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác,...
  • Preeminently

    Phó từ: xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác,...
  • Preemption (pre-emption)

    quyền thu mua (của hải quan), quyền ưu tiên trước, quyền mua trước,
  • Preemptive

    Tính từ: được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, sự xướng bài...
  • Preemptive exchange rate

    hối suất ưu đãi,
  • Preen

    / pri:n /, Ngoại động từ: rỉa lông (chim), ( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài...
  • Preepiglottic

    trước nắp thanh quản, trước thanh thiệt,
  • Prees-out hub

    moay ơ dập,
  • Preexcitation

    tiền kích thích (tâm thất),
  • Preexistence

    Danh từ: kiếp trước,
  • Prefab

    / ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
  • Prefab form

    côp-pha chế tạo sẵn, cốp-pha chế tạo sẵn,
  • Prefab residential building

    nhà ở tiêu chuẩn (chế tạo sẵn),
  • Prefab scaffolding

    giàn lắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top