Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prefix increment operator

Toán & tin

toán tử tăng đứng trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prefix notation

    biểu diễn tiền tố, kí pháp tiền tô, ký hiệu tiền tố, ký pháp ba lan, ký pháp lukasiewicz, ký pháp tiền tố,
  • Prefix number

    số tiền tô,
  • Prefix statement

    chỉ thị tiền tố, chỉ thị tiếp đầu ngữ,
  • Prefixal

    / ´pri:fiksəl /,
  • Prefixes

    / ˈpriː fɪks /, tiếp đầu ngữ, tiền tố,
  • Prefixing

    sự ặt tiền tố,
  • Preflex girder

    rầm được uốn cong trước,
  • Preflight

    Tính từ: chuẩn bị bay,
  • Preflight information

    thông tin trước chuyến bay,
  • Preflood drawdown

    sự xả để đón lũ (hồ chứa),
  • Prefluzing

    sự bôi tráng sơ bộ nhựa thông,
  • Prefocus lamp

    đèn điều tiêu sơ bộ (đèn có tiêu điểm sẵn trước), đèn định tiêu (cự),
  • Prefoliation

    Danh từ: (thực vật học) sự xếp các lá trong búp,
  • Preform

    / pri:´fɔ:m /, Ngoại động từ: hình thành trước, tạo thành trước, hình...
  • Preform joint

    khe làm trước,
  • Preform road marking

    vật liệu kẻ đường chế sẵn,
  • Preformat

    định dạng thức,
  • Preformation

    / ¸pri:fɔ:´meiʃən /, danh từ, sự hình thành trước, sự tạo thành trước, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên...
  • Preformative

    / ¸pri:´fɔ:mətiv /, Tính từ: hình thành trước, tạo thành trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top