Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prehomogenization

Xây dựng

sự (trộn) đồng nhất trước (nguyên liệu xi măng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prehuman

    Tính từ: trước khi có loài người,
  • Prehydration

    thuỷ hợp sơ bộ [sự thuỷ hợp sơ bộ],
  • Prehydrolysis

    sự thủy phân sơ bộ,
  • Prehyoid

    trước xương móng,
  • Prehypophyseal

    thuộc thùy trước tuyến yên,
  • Prehypophysial

    (thuộc) thùy trước tuyến yên,
  • Prehypophysis

    thùy trước tuyếnyên,
  • Preictal

    trước đột quy,
  • Preignition

    Danh từ: (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mỏ hàn, sự đánh lửa sớm (châm...
  • Preindustrial

    / ¸pri:in´dʌstriəl /, tính từ, tiền công nghiệp,
  • Preinitialize

    khởi động trước,
  • Preinstall (vs)

    cài đặt trước,
  • Preinstruct

    Ngoại động từ: dạy bảo trước,
  • Preinsula

    phần trước thùy đảo,
  • Preinvasive carcinoma

    caxinom tại chỗ,
  • Prejudge

    / pri:´dʒʌdʒ /, Ngoại động từ: xử trước (trước khi thẩm tra kỹ lưỡng...), lên án trước,...
  • Prejudgement

    / pri:´dʒʌdʒmənt /,
  • Prejudgment

    / pri:´dʒʌdʒmənt /, danh từ, sự xử trước, sự lên án trước, sự kết án trước, sự sớm xét đoán; sự vội phê phán,...
  • Prejudicate

    Ngoại động từ: phán quyết khi chưa tra xét, Ức đoán, Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top