Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prepensely

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem prepense


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preperception

    tiền nhận thức, tiền tri giác,
  • Preperforative

    trước khi thủng,
  • Preperitoneal

    trước màng bụng,
  • Prephthisis

    giai đoạn đầu bệnh lao phổi,
  • Preplacental

    trước cấu tạo rau thai,
  • Preplastication

    quy trình trước khi phun nhựa,
  • Preplasticizing

    sự dẻo hóa trước,
  • Preponderance

    / prɪˈpɒndərəns /, Danh từ: sự trội hơn, sự ưu thế hơn, Từ đồng nghĩa:...
  • Preponderant

    / pri´pɔndərənt /, Tính từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền...
  • Preponderantly

    Phó từ: trội hơn (về khả năng, về số lượng..); có ưu thế, có quyền thế lớn hơn, có ảnh...
  • Preponderate

    / pri´pɔndə¸reit /, Nội động từ: ( + over ) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn,...
  • Preponderately

    / pri´pɔndəritli /,
  • Preponderation

    / pri¸pɔndə´reiʃən /,
  • Prepontile

    trước cầu não,
  • Prepontile preponderance

    trước cầu não,
  • Preposition

    / ¸prepə´ziʃən /, Danh từ: ( (viết tắt) prep trong tự điển) (ngôn ngữ học) giới từ, Kỹ...
  • Prepositional

    / ¸prepə´ziʃənəl /, tính từ, (thuộc) giới từ; làm giới từ, có giới từ,
  • Prepositional phrase

    Danh từ: cụm giới từ,
  • Prepositionally

    / ¸prepə´ziʃənəli /,
  • Prepositive

    / pri:´pɔzitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) đặt trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top