Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preproduction aircraft

Giao thông & vận tải

máy bay tiền sản xuất

Xem thêm các từ khác

  • Preproduction engine

    động cơ thí nghiệm,
  • Preproduction model

    mẫu thử, mẫu thử,
  • Preprofessional

    Tính từ: thuộc giai đoạn trước khi tập dượt làm một nghề,
  • Preprogrammed

    Tính từ: Được chương trình hoá trước, được lập trình trước, (adj) được chương trình hóa...
  • Preprogrammed chip

    chíp lập trình trước,
  • Preprogramming

    sự lập trình trước, sự tiền lập trình,
  • Preprophage

    tiền phagơ, tiền thực khuẩn thể,
  • Preprophase

    Danh từ: (sinh vật học) kỳ đầu sớm,
  • Prepsol

    dung môi tẩy wax, silicol,
  • Prepuberal

    Tính từ: trước tuổi dậy thì; trước mu, Y học: trước tuổi dậy...
  • Prepubertal

    Tính từ: trước tuổi dậy thì, Y học: trước tuổi dậy thì,
  • Prepuberty

    Danh từ: giai đoạn trước dậy thì, trước dậy thì,
  • Prepubescence

    thời kỳ trước tuổi dậy thì,
  • Prepubescent

    trước tuổi dậy thì,
  • Prepubic

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc xương trước mu,
  • Prepublication

    Tính từ: thuộc giai đoạn trước khi sách xuất bản chính thức, prepublication price, giá trước...
  • Prepuce

    / ´pri:pju:s /, Danh từ: (giải phẫu) bao quy đầu, nếp gấp tương tự ở đầu âm vật,
  • Prepuce of clitoris

    bao âm vật,
  • Prepuce of penis

    bao quy đầu,
  • Prepulsing

    sự phát xung sớm, Danh từ: (kỹ thuật) sự phát xung sớm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top