Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preserved foods

Kinh tế

đồ hộp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Preserved latex

    latec được bảo quản,
  • Preserved meat

    thịt hộp, thịt làm đồ hộp,
  • Preserved milk

    sữa xử lý bảo quản,
  • Preserved pole

    cột (đã) ngâm tẩm, cột đã được bảo quản,
  • Preserver

    / pri´zə:və /, Danh từ: người giữ, người bảo quản; vật bảo quản, vật duy trì, vật giữ,...
  • Preserving

    cất giữ, lưu trữ, bảo quản [sự bảo quản],
  • Preserving duty

    thuế quan duy trì,
  • Preserving jar

    bình bảo quản, bình đựng đồ hộp, lọ bảo quản,
  • Preserving tariff

    điều lệ thuế duy trì,
  • Preserving temperature

    nhiệt độ bảo quản,
  • Preset

    / pri´set /, Ngoại động từ: Định vị trước, điều chỉnh trước, lắp đặt trước, lắp đặt...
  • Preset counter

    ống đếm chọn trước, ống đếm thiết lập trước, máy đếm xác định trước, máy đếm chọn trước, máy đếm lô,
  • Preset destination mode

    chế độ đích được lập trước,
  • Preset guidance

    hệ thống hướng dẫn lắp trước, sự dẫn hướng theo chương trình,
  • Preset parameter

    tham số được lặp trước, tham số định trước,
  • Preset position

    vị trí định vị thô, vị trí định vị thô,
  • Preset pot

    bể điện phân, điều chỉnh trước,
  • Preset resistor

    điện trở đặt trước,
  • Preset shutter

    cửa sập đặt trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top