Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prespiracular

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) trước lỗ thở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prespiratory quotient

    thương số hô hấp,
  • Prespondylolisthesis

    (chứng) tiền trượt đốt sống,
  • Prespringing

    sự tiền đàn hồi,
  • Press

    / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự...
  • Press(ing) force

    lực ép, lực nén,
  • Press-agent

    / ´pres¸eidʒənt /, danh từ, hãng thông tin, thông tấn xã,
  • Press-bed

    / ´pres¸bed /, danh từ, giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được),
  • Press-board

    Danh từ: bìa ép,
  • Press-box

    / ´pres¸bɔks /, danh từ, chỗ dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)
  • Press-bureau

    Danh từ: cục báo chí,
  • Press-button

    / ´pres¸bʌtn /, danh từ, nút bấm,
  • Press-button control

    điều khiển ấn nút,
  • Press-button switch

    công tắc nút ấn,
  • Press-button warfare

    Danh từ: chiến tranh bấm nút (tên lửa...)
  • Press-clipping

    / ´pres¸klipiη /, như press cutting,
  • Press-corrector

    Danh từ: người sửa bản tin,
  • Press-cutting

    / ´pres¸kʌtiη /, danh từ, người sửa bản tin,
  • Press-gallery

    / ´pres¸gæləri /, danh từ, khu vực báo chí (ở nghị viện, toà án...)
  • Press-gang

    / ´pres¸gæη /, Danh từ: (sử học) bọn đi bắt lính; bọn đầu gấu, Ngoại...
  • Press-law

    / ´pres¸lɔ: /, danh từ, luật báo chí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top