Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prevailing wind direction

Cơ khí & công trình

hướng gió thịnh hành

Xem thêm các từ khác

  • Prevailing winds

    gió chủ yếu, gió thịnh hành,
  • Prevalence

    / ´prevələns /, Danh từ: sự phổ biến, sự thịnh hành, sự lan khắp, sự thường thấy, tỉ lệ...
  • Prevalencerate

    tỷ lệ bệnh lưu hành,
  • Prevalent

    / ˈprɛvələnt /, Tính từ: phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng, Từ...
  • Prevalent Level

    mức gây ô nhiễm thông thường, mức độ chất gây ô nhiễm trong không khí xảy ra dưới những điều kiện bình thường.
  • Prevalent Level Sample

    mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường (còn được gọi là mẫu khí nền bao quanh).
  • Prevaricate

    / pri´væri¸keit /, Nội động từ: nói quanh co (để lừa dối, đễ lảng tránh), Từ...
  • Prevarication

    / pri¸væri´keiʃən /, Danh từ: sự lảng tránh, sự quanh co; hành động lảng tránh, việc làm quanh...
  • Prevaricator

    / pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator...
  • Prevenance

    Danh từ: sự làm trước,
  • Prevenient

    / pri´vi:niənt /, Tính từ: trước, ( + of) ngăn ngừa, phòng ngừa,
  • Prevent

    / pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước,...
  • Prevent changes

    ngăn cản thay đổi,
  • Preventability

    / pri¸ventə´biliti /,
  • Preventable

    / pri´ventəbl /, tính từ, có thể ngăn chặn được, có thể ngăn ngừa được,
  • Preventative

    / pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top