- Từ điển Anh - Việt
Prevalent
Nghe phát âmMục lục |
/ˈprɛvələnt/
Thông dụng
Tính từ
Phổ biến, thịnh hành, thường thấy, thông dụng
- prevalent custom
- phong tục đang thịnh hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , common , commonplace , current , customary , established , everyday , extensive , faddy , frequent , general , habitual , in use , latest , latest word , leading edge * , natural , new , normal , now * , ongoing , popular , prevailing , rampant , regnant , regular , rife , run-of-the-mill * , state-of-the-art * , stylish , swinging , trendy , typic , typical , ubiquitous , universal , up-to-date , usual , with it * , wonted , ascendant , compelling , dominant , overbearing , paramount , powerful , predominant , predominate , preponderant , ruling , sovereign , successful , widespread , accepted , influential , pervasive , superior
Từ trái nghĩa
adjective
- isolated , limited , uncommon , inferior , subservient
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prevalent Level
mức gây ô nhiễm thông thường, mức độ chất gây ô nhiễm trong không khí xảy ra dưới những điều kiện bình thường. -
Prevalent Level Sample
mẫu khí thông thường, những mẫu khí được lấy ở điều kiện bình thường (còn được gọi là mẫu khí nền bao quanh). -
Prevaricate
/ pri´væri¸keit /, Nội động từ: nói quanh co (để lừa dối, đễ lảng tránh), Từ... -
Prevarication
/ pri¸væri´keiʃən /, Danh từ: sự lảng tránh, sự quanh co; hành động lảng tránh, việc làm quanh... -
Prevaricator
/ pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator... -
Prevenance
Danh từ: sự làm trước, -
Prevenient
/ pri´vi:niənt /, Tính từ: trước, ( + of) ngăn ngừa, phòng ngừa, -
Prevent
/ pri'vent /, Ngoại động từ: ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa, (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước,... -
Prevent changes
ngăn cản thay đổi, -
Preventability
/ pri¸ventə´biliti /, -
Preventable
/ pri´ventəbl /, tính từ, có thể ngăn chặn được, có thể ngăn ngừa được, -
Preventative
/ pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective -
Preventative Maintenance (PM)
bảo dưỡng phòng ngừa, -
Preventative maintenance
sự sửa chữa dự phòng, -
Preventative measure
biện pháp phòng ngừa, -
Preventer
/ pri´ventə /, Danh từ: người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn,... -
Preventer plate
tấm khung sườn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.