Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preyer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem prey


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prezonular space

    khoang trước dây treo zin,
  • Prezygotic

    tiền hợp tử,
  • Prezzie

    Danh từ: (thông tục) quà tặng,
  • Preât-aø-porter

    tính từ may sẵn (quần áo),
  • Preùcis

    động từ tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (củabài nói, văn kiện...)
  • Prian

    đất sét trắng,
  • Priapean

    / ¸praiə´pi:ən /, tính từ, (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật,
  • Priapism

    / ´praiə¸pizəm /, Danh từ: tính dâm đãng, tính dâm dục, (y học) chứng cương dương vật,
  • Priapitis

    viêm dương vật,
  • Priappus

    Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thần dương vật,
  • Priapus

    dương vật,
  • Price

    / prais /, Danh từ: giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá mặc định, cái giá (cái phải làm, cái...
  • Price's guard wire

    dây bảo vệ price,
  • Price, ceiling

    giá trần,
  • Price, floor

    giá sàn,
  • Price-book value

    tỉ số giá giá kế toán (của cổ phần),
  • Price-boom

    Danh từ: mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả,
  • Price-consumption curve

    đường cong giá tiêu dùng,
  • Price-cost margin

    biên tế giá-phí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top