- Từ điển Anh - Việt
Prey
Mục lục |
/prei/
Thông dụng
Danh từ
Con mồi
(nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
Nội động từ
( + upon) săn mồi, bắt mồi (mãnh thú)
Làm hại, bóc lột (ai)
Làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)
Cấu trúc từ
be/fall prey to something
- làm mồi cho...
- Là nạn nhân của...
prey on/upon somebody's mind
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- casualty , chased , dupe * , game , kill , loot , mark , martyr , mug * , pillage , quarry , quest , raven , spoil , sufferer , underdog , victim
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Prey on/upon somebody's mind
Thành Ngữ:, prey on / upon somebody's mind, giày vò -
Preyed
, -
Prezonular space
khoang trước dây treo zin, -
Prezygotic
tiền hợp tử, -
Prezzie
Danh từ: (thông tục) quà tặng, -
Preât-aø-porter
tính từ may sẵn (quần áo), -
Preùcis
động từ tóm tắt, làm bản tóm tắt, làm bản trích yếu (củabài nói, văn kiện...) -
Prian
đất sét trắng, -
Priapean
/ ¸praiə´pi:ən /, tính từ, (thuộc) dương vật, thần dương vật, sự sùng bái dương vật,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?