Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prior charge

Nghe phát âm

Kinh tế

những khoản bảo chứng ưu tiên
yêu cầu quyền lợi ưu tiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prior contract

    hợp đồng trước,
  • Prior crushing

    nghiền thô, nghiền trước,
  • Prior endorser

    người ký hậu trước,
  • Prior engagement

    sự cam kết trước,
  • Prior ignorance

    sự không biết tên nghiệm, sự không biết tiên nghiệm,
  • Prior import deposit

    tiền ký quỹ nhập khẩu thu trước,
  • Prior lien

    quyền giữ, quyền lưu trữ ưu tiên, prior-lien bond, trái phiếu quyền giữ ưu tiên, prior-lien debenture, chứng khoán (khế ước)...
  • Prior loading

    sự gia tải từ trước,
  • Prior preferred stock

    cổ phiếu tối ưu tiên, cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên,
  • Prior river

    hệ sông trung sinh,
  • Prior use

    sự sử dụng trước,
  • Prioress

    / prioress /, danh từ, bà giáo trưởng; bà trưởng tu viện; mẹ bề trên,
  • Priorities

    / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance...
  • Prioritization

    / prī-ôrĭ-tĭ-zā'shən /, Danh từ: sắp xếp dựa trên sự ưu tiên,
  • Prioritize

    / praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative...
  • Priority

    / prai´ɔriti /, Danh từ: sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu...
  • Priority (e.g. traffic)

    độ quan trọng,
  • Priority Access and Channel Assignment (PACA)

    gán kênh và truy nhập ưu tiên,
  • Priority Control (PC)

    điều khiển ưu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top