- Từ điển Anh - Việt
Probationer
Mục lục |
/prə´beiʃənə/
Thông dụng
Danh từ
(y học) nữ y tá đang thực tập
(pháp lý) người bị án treo, người bị quản chế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Probationer nurse
y tá tập sự, -
Probative
/ ´proubətiv /, Tính từ: Để chứng minh, để làm chứng cớ, -
Probative evidence
giấy tờ chứng minh, giấy tờ minh chứng, -
Probative instrument
văn bản chính thức, -
Probator
Danh từ: người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện, -
Probatory
Tính từ: chứng minh, thí nghiệm, probatory evidence, bằng chứng chứng minh -
Probe
/ proub /, Động từ: dò xét, thăm dò, Tính từ: chứng minh, thí nghiệm,... -
Probe-and-drogue refuelling
sự tiếp thêm nhiên liệu bằng phương pháp bình rót (trong khi bay), -
Probe coil
cuộn dò (trong thử không phá hủy), -
Probe drill
sự khoan thăm dò, -
Probe drilling
khoan thăm dò, sự khoan thăm dò, -
Probe for density determination
mẫu thử để xác định dung trọng, cái xác định dung trọng, -
Probe microphone
micrô dò, micrô đầu dò, -
Probe of penetration
mẫu thử độ xuyên, -
Probe particle
hạt (thăm) dò, -
Probe with eye
Nghĩa chuyên nghành: Đầu dò, -
Probenecid
loại thuốc giảm mứcacid uric trong máu, dùng để điều trị bệnh thống phong., -
Prober
Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator , querier , quester , questioner , researcher -
Probing
/ ´proubiη /, Tính từ: nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm, Kỹ thuật chung:... -
Probing rod
que thăm dò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.