Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Probing

Mục lục

/´proubiη/

Thông dụng

Tính từ

Nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm
he was asking probing questions
anh ta đặt những câu hỏi thăm dò

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lấy mẫu thử
sự dò
sự khoan mẫu
sự thăm dò
static probing
sự thăm dò tĩnh học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
incisive , keen , penetrating , perceptive , sensitive , sharp , trenchant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top