Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Procelous

Y học

lõm mặt trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Procephalic

    Tính từ: trước đầu, thuộc phần trước đầu, Y học: (thuộc) phần...
  • Procercoid

    Danh từ: (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc, ấu trùng đuôi móc,
  • Procerebrum

    Danh từ: (y học) hạch não trước,
  • Procerus

    dài, thon,
  • Procerus muscle

    cơ tháp mũi,
  • Process

    / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức...
  • Process(ing) equipment

    thiết bị xử lý,
  • Process-server

    / ´prouses¸sə:və /, Danh từ: viên chức phụ trách việc đưa trát đòi, Kinh...
  • Process-verbal

    / prə´seivɛə´ba:l /, Kinh tế: biên bản tố tụng,
  • Process (ed) cheese

    fomat nóng chảy,
  • Process (flow) chart

    biểu đồ quy tắc công nghệ, sơ đồ quá trình công nghệ,
  • Process Control Language (PCL)

    ngôn ngữ điều khiển quá trình,
  • Process ID

    id của tiến trình, parent process id, id của tiến trình cha
  • Process Identification Number (Unix) (PIN)

    mã số nhận dạng quá trình (unix),
  • Process Manager (PM)

    phần tử quản lý quá trình,
  • Process Piping

    Ống công nghiệp,
  • Process Variable

    biến số quy trình, lượng vật lý hay hóa học thường được đo lường và kiểm soát trong quá trình hoạt động của một...
  • Process Verification

    thẩm tra quy trình, thẩm tra các nguyên vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất, nước thải, việc sử dụng nước, tỉ...
  • Process Wastewater

    nước thải quy trình, bất kỳ nguồn nước nào có tiếp xúc với nguyên vật liệu, sản phẩm, sản phẩm phụ hoặc chất thải.
  • Process Weight

    khối lượng quy trình, tổng khối lượng của tất cả các vật liệu, bao gồm cả nhiên liệu, được sử dụng trong một quy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top