Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Products cycle

Hóa học & vật liệu

chu kỳ sản xuất

Xem thêm các từ khác

  • Products safety information

    thông tin về sản phẩm,
  • Produot

    sản phẩm sản vật,
  • Proem

    / ´prouem /, Danh từ: lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (cuốn sách, bài thi), Từ...
  • Proembryo

    Danh từ: (thực vật học) mầm phôi,
  • Proemial

    Tính từ: (thuộc) lời nói đầu, (thuộc) lời mở đầu, (thuộc) lời tựa,
  • Proencephalon

    não trước,
  • Proencephalus

    quái thai lòi não trán,
  • Proenzyme

    / prou´enzaim /, Danh từ: (hoá học) proenzim; tiền men, Y học: dạng gốc...
  • Proepimeron

    Danh từ: (động vật học) mảnh bên ngực trước,
  • Proepimerum

    Danh từ:,
  • Proerythroblast

    tiền nguyên hồng cầu,
  • Proerythrocyte

    tiền hồng cầu,
  • Proestrum

    Danh từ: (động vật học) thời kỳ trước động đực, Y học: thời...
  • Proestrus

    thời kỳ trước động dục,
  • Prof

    / prɔf /, như professor,
  • Profanation

    / ¸prɔfə´neiʃən /, danh từ, sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh), sự làm ô uế (vật thiêng liêng),
  • Profane

    / prə´fein /, Tính từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu...
  • Profanely

    Phó từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu tôn kính;...
  • Profaneness

    / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top