Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Professional technique

Nghe phát âm

Xây dựng

kỹ thuật chuyên nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Professional trader

    nhà buôn chuyên nghiệp,
  • Professional training

    sự đào tạo nghiệp vụ,
  • Professional valuation

    đánh giá của nhà nghề, sự đánh giá của các nhà chuyên môn,
  • Professional version

    phiên bản chuyên nghiệp,
  • Professional workers

    công nhân lành nghề,
  • Professional workstation

    trạm máy chuyên dụng, trạm công tác chuyên ngành,
  • Professionalism

    / prə'fɛʃənlɪzəm /, Danh từ: trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành...
  • Professionalization

    / prə¸feʃənəlai´zeiʃən /,
  • Professionalize

    Ngoại động từ: làm trở thành nhà nghề, biến thành một nghề,
  • Professionally

    Phó từ: thành thạo, một cách đúng nghề nghiệp; bởi một người chuyên nghiệp, như một công...
  • Professor

    / prəˈfɛsər /, Danh từ: giáo sư (đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) giảng viên (đại học, cao đẳng),...
  • Professorate

    / prə´fesərit /, danh từ, các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professoriate, chức giáo sư đại...
  • Professorial

    Tính từ: (thuộc) giáo sư; như giáo sư, a professorial post, một chức vụ giáo sư, professorial duties,...
  • Professoriate

    / ¸prɔfi´sɔ:riit /, danh từ, các giáo sư, tập thể giáo sư (của một trường đại học) (như) professorate,
  • Professorship

    / prə´fesəʃip /, danh từ, chức giáo sư (đại học); giảng sư,
  • Proffer

    / ´prɔfə /, Danh từ: sự dâng, sự hiến, sự biếu, sự tặng; sự mời, sự đề nghị, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top