Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proffer

Mục lục

/´prɔfə/

Thông dụng

Danh từ

Sự dâng, sự hiến, sự biếu, sự tặng; sự mời, sự đề nghị
a proffer of help
một sự đề nghị giúp đỡ

Ngoại động từ

Dâng, hiến, biếu, tặng; mời, đề nghị (cái gì)
she proffered (him) her resignation
bà ta đề nghị (với ông ta) xin từ chức
to proffer one's hand
đưa tay (đỡ, dắt, nâng ai)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
extend , gift , give , hand , hit on , hold out , make a pitch , pose , present , propose , proposition , propound , submit , tender , volunteer , offer , proposal , suggest
noun
bid , proposal , tender

Từ trái nghĩa

verb
discourage , dissuade , take back

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top