Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Progestomimetic

Y học

tác động kiểu progesteron

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proggins

    / ´prɔginz /, danh từ, giám thị (trường đại học canbridge, oxford) (như) prog, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối...
  • Proglacial delta

    châu thổ trước sông băng,
  • Proglossis

    đầu lưỡi,
  • Proglottid

    đốt sán,
  • Proglottis

    / prou´glɔtis /, Danh từ: (động vật học) đốt sán, Y học: đốt,...
  • Prognathic

    / prɔg´næθik /, Y học: thuộc hàm nhô,
  • Prognathic dilatation

    hình dãn nhô (môn vị),
  • Prognathion dilatation

    hình dãn nhô (môn vị),
  • Prognathism

    / ´prɔgnə¸θizəm /, Y học: hàm nhô,
  • Prognathometer

    hàm nhô kế, thước đo hàm nhô,
  • Prognathous

    / prɔ´gneiθəs /, Tính từ: có hàm nhô ra, nhô ra (hàm),
  • Prognoses

    Danh từ số nhiều của . prognosis: như prognosis,
  • Prognosis

    / prɔg'nousi:z /, Danh từ, số nhiều .prognoses: (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh),...
  • Prognostic

    / prəg´nɔstik /, Tính từ: (y học) đoán trước, tiên lượng, Danh từ:...
  • Prognosticable

    Tính từ: có thể báo trước, có thể đoán trước, có thể nói trước,
  • Prognosticate

    / prəg´nɔsti¸keit /, Ngoại động từ: tiên đoán (cái gì), nói trước, dự báo, báo trước, là...
  • Prognostication

    / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng...
  • Prognosticative

    / prɔg´nɔstikətiv /, tính từ, báo trước, đoán trước, nói trước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Prognosticator

    / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller...
  • Prognosticatory

    như prognosticative,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top