Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Program isolation

Toán & tin

sự cô lập chương trình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Program item

    khoảng mục chương trình,
  • Program language

    ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language...
  • Program level

    cấp chương trình, mức chương trình, program level change tape, băng thay đổi mức chương trình
  • Program level change tape

    băng thay đổi mức chương trình,
  • Program library

    thư viện thường trình con,
  • Program library release (PLR)

    bản phát hành thư viện chương trình,
  • Program line

    dòng chương trình,
  • Program linking

    sự liên kết chương trình, sự liên kết,
  • Program listing

    bản liệt kê chương trình, danh sách chương trình, bản chương trình, bản in chương trình,
  • Program loader

    bộ nạp chương trình, bộ tải chương trình, initial program loader, bộ nạp chương trình khởi đầu, initial program loader (ipl),...
  • Program log

    bảng ghi chương trình,
  • Program logic

    lôgic chương trình, luận lý chương trình, plm ( programlogic manual ), tài liệu hướng dẫn logic chương trình, program logic manual...
  • Program logic manual (PLM)

    tài liệu hướng dẫn logic chương trình,
  • Program loop

    vòng chương trình,
  • Program maintenance

    sự bảo trì chương trình, bảo trì chương trình,
  • Program maintenance manual

    cẩm nang bảo dưỡng chương trình,
  • Program making

    làm chương trình,
  • Program management

    sự quản lý chương trình, quản lý chương trình, program management information system (promis), hệ thống thông tin quản lý chương...
  • Program mask

    mặt nạ chương trình,
  • Program memory

    bộ nhớ chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top