Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Progress board

Kinh tế

bảng tiến độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Progress chart

    bảng tiến độ thi công, biểu đồ tiến bộ, tiến độ thi công (xây dựng), biểu đồ thi công, tiến độ xây dựng, tiến...
  • Progress chaser

    người theo dõi tiến độ (thi công), người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ, người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến...
  • Progress chasing

    việc theo dõi tiến độ, việc theo dõi tiến độ (công trình),
  • Progress control

    sự kiểm tra tiến độ, sự theo dõi tiến độ sản xuất,
  • Progress estimate

    ước tính về tiến độ,
  • Progress of a reaction

    tiến triển của phản ứng,
  • Progress of an event

    diễn biến của biến cố,
  • Progress of work

    tiến độ thi công, tiến độ thi công, tiến trình công tác,
  • Progress payment

    thanh toán theo tiến độ, theo tiến độ công việc, trả tiền, trả tiền theo tiến độ (thi công hoặc giao hàng), trả tiền...
  • Progress payments

    sự thanh toán từng kỳ,
  • Progress record

    hạch toán nghiệp vụ, thống kê hàng ngày,
  • Progress report

    báo cáo về tiến độ, báo cáo tiến độ (công tác), báo cáo tiến độ, báo cáo tiến độ (công trình),
  • Progress schedule

    bảng quy hoạch tiến độ, bảng tiến độ,
  • Progressing

    quá trình tiến hành,
  • Progressing fracture

    sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần,
  • Progressing rupture

    sự phá hoại lũy tiến, sự phá hoại tăng dần,
  • Progression

    / prə´greʃən /, Danh từ: sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến...
  • Progression dies

    khuôn liên tiếp, khuôn nhiều tầng,
  • Progression of a beach

    sự phát triển bãi cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top