Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prohibition sign

Kỹ thuật chung

dấu hiệu cấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prohibitionism

    / ¸prouhi´biʃənizəm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ cấm cái gì (nhất là cấm bán rượu),...
  • Prohibitionist

    / ¸proui´biʃənist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ủng hộ việc cấm cái gì (bằng luật pháp; nhất là cấm bán rượu),...
  • Prohibitive

    / prə´hibitiv /, Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì),...
  • Prohibitive duty

    thuế ngăn cản nhập khẩu,
  • Prohibitive import duties

    thuế nhập khẩu có tính cấm đoán,
  • Prohibitive overload

    sự quá tải không cho phép,
  • Prohibitive price

    giá cao khó với, giá cao quá khó mua, giá cấm đoán,
  • Prohibitive tax

    thuế có hàm ý cấm đoán,
  • Prohibitively

    Tính từ: nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì), cao đến mức...
  • Prohibitor

    như prohibiter,
  • Prohibitory

    / prə´hibitəri /, như prohibitive,
  • Prohibitory sign

    dấu hiệu cấm,
  • Proiector

    chiếu [máy chiếu],
  • Proinsulin

    tiền insulin,
  • Proiomenorrhea

    kinh nguyệt trước kỳ,
  • Proiosystole

    tâm thu sớm, tảo tâm thu,
  • Proiosystolia

    (tình trạng) tảo tâm thu,
  • Proiotia

    sinh dục tảo phát, phát triển sinh dục sớm,
  • Project

    / n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt  ; v. prəˈdʒɛkt /, Danh từ: Đề án, dự án; kế hoạch, công trình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top