Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proleukocyte

Y học

tiềnbạch cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prolicidal

    Tính từ: giết con (trước hay ngay sau khi đẻ),
  • Prolicide

    / ´prouli¸said /, danh từ, sự giết con (trước hay ngay sau khi đẻ),
  • Proliferate

    / prə´lifəreit /, Động từ: (sinh vật học) nảy nở, tăng nhanh lên nhanh chóng về số lượng (tế...
  • Proliferating arthritis

    viêm khớp dạng thấp,
  • Proliferating retinitis

    viêm võng mạc tăng sinh,
  • Proliferation

    / prə,lifə'rei∫n /, Danh từ: (sinh vật) sự sinh sôi nảy nở, sự tăng nhanh, sự phát...
  • Proliferative

    / prə´lifərətiv /, Y học: tăng sinh,
  • Proliferative endophlebitis

    viêm màng trong tĩnh mạch tăng sinh,
  • Proliferative fibrosis

    xơ hoá tăng sinh,
  • Proliferative stage

    giai đoạn tăng sinh,
  • Proliferous

    / prə´lifərəs /, Tính từ: (sinh vật học) nảy nở mau, gia tăng nhanh, phát triển nhanh, Kinh...
  • Proliferous cyst

    nang mầm, u nang mầm,
  • Proliferous inflammation

    viêm tăng sản,
  • Prolific

    / prə´lifik /, Tính từ: mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm...
  • Prolificacy

    / prə´lifikəsi /, tính từ, mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà...
  • Prolifically

    Phó từ: mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác...
  • Prolificity

    như prolificacy,
  • Prolificness

    / prə´lifiknis /, như prolificacy, Từ đồng nghĩa: noun, fecundity , fruitfulness , productiveness , productivity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top