Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prom (prommable read-only memory)

Kỹ thuật chung

bộ nhớ chỉ đọc lập trình được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prom burner

    bộ đốt prom,
  • Prom programmer

    bộ lập trình prom,
  • Promazine

    promazin,
  • Promegakaryocyte

    tiền bào nhân khổng lồ,
  • Promegaloblast

    tiền hồng cầu khổng lồ,
  • Promenade

    / ˌprɒməˈneɪd, ˌprɒməˈnɑd /, Danh từ: cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom,...
  • Promenade concert

    Danh từ: buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực không có...
  • Promenade deck

    Danh từ: boong dạo mát (trên tàu), boong dạo chơi, boong đi dạo, boong trên tàu để dạo mát,
  • Promenade tile

    gạch gốm hình thoi,
  • Promenader

    / ¸prɔmi´neidə /, Danh từ: người dạo chơi,
  • Promerops

    Danh từ: (động vật học) chim hút mật ( nam phi),
  • Promethazine

    loại thuốc kháng histamine mạnh,
  • Promethean

    / prə´mi:θiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê, promethean fire, ngọn lửa...
  • Prometheus

    / prə´mi:θiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) prô-mê-tê (nhân vật thần thoại hy lạp),
  • Promethium

    promethi (pm),
  • Prominence

    / ´prɔminəns /, Danh từ: tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên,...
  • Prominency

    / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness...
  • Prominent

    / ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top