Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promenade

Mục lục

/ˌprɒməˈneɪd, ˌprɒməˈnɑd/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) prom

Nội động từ

Đi dạo chơi
to promenade on the hill
đi dạo chơi trên đồi

Ngoại động từ

Đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh

Chuyên ngành

Xây dựng

nơi di dạo

Kỹ thuật chung

lối dạo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amble , meander , perambulation , ramble , saunter , stroll , wander , ball , boardwalk , cakewalk , dance , deck , gallery , mall , marina , parade , party , reception , walk
verb
amble , meander , perambulate , ramble , saunter , wander

Xem thêm các từ khác

  • Promenade concert

    Danh từ: buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực không có...
  • Promenade deck

    Danh từ: boong dạo mát (trên tàu), boong dạo chơi, boong đi dạo, boong trên tàu để dạo mát,
  • Promenade tile

    gạch gốm hình thoi,
  • Promenader

    / ¸prɔmi´neidə /, Danh từ: người dạo chơi,
  • Promerops

    Danh từ: (động vật học) chim hút mật ( nam phi),
  • Promethazine

    loại thuốc kháng histamine mạnh,
  • Promethean

    / prə´mi:θiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê, promethean fire, ngọn lửa...
  • Prometheus

    / prə´mi:θiəs /, danh từ, (thần thoại,thần học) prô-mê-tê (nhân vật thần thoại hy lạp),
  • Promethium

    promethi (pm),
  • Prominence

    / ´prɔminəns /, Danh từ: tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên,...
  • Prominency

    / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness...
  • Prominent

    / ´prɔminənt /, Tính từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng...
  • Prominent feature

    đặc điểm nổi bật,
  • Prominent joint

    khớp lồi, mối nối lồi lên,
  • Prominentia

    lồi,
  • Prominentia canalis facialis

    lồi ống thần kinh mặt,
  • Prominentia canalis semicircularis lateralis

    lồi ống bán khuyên bên,
  • Prominentia laryngea

    lồi thanh quản, táo adam, lộ hầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top