Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prompt payment

Mục lục

Kinh tế

sự trả đúng hạn
sự trả ngay
trả đúng hạn
trả tiền ngay

Xây dựng

trả tiền ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prompt reply

    sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp,
  • Prompt sale

    bán ngay,
  • Prompt service

    dịch vụ nhanh,
  • Prompt ship

    tàu có ngay, tàu có ngay,
  • Prompt shipment

    bốc hàng ngay, chở ngay (trong ngày), sự chất hàng ngay (trong ngày), sự bốc hàng ngày, bốc ngay, giao ngay,
  • Prompt side

    danh từ, phía trái sân khấu,
  • Prompter

    / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng:...
  • Prompting

    / ´prɔmptiη /, Danh từ: sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy, sự nhắc, Đo...
  • Prompting facility

    kiểu đề nghị, phương thức đề nghị,
  • Promptitude

    / ´prɔmpti¸tju:d /, danh từ, tính chất mau lẹ, sự sẵn sàng hành động, sự may mắn, sự sốt sắng,
  • Promptly

    / ´prɔmptli /, Phó từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng;...
  • Promptness

    / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • Promulgate

    / ´prɔməl¸geit /, Ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một...
  • Promulgation

    / ¸prɔməl´geiʃən /, danh từ, sự công bố, sự ban hành, sự thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh..), sự...
  • Promulgator

    / ´prɔməl¸geitə /, danh từ, người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức, người truyền bá, người phổ biến...
  • Promulge

    / prə´mʌldʒ /, như promulgate,
  • Promycelium

    Danh từ: (sinh vật học) sợi nấm non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top