Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promulgate

Nghe phát âm

Mục lục

/´prɔməl¸geit/

Thông dụng

Cách viết khác promulge

Ngoại động từ

Công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh...)
to promulgate a law
ban hành một đạo luật
to promulgate a decree
ban bố một sắc lệnh
Truyền bá, phổ biến
to promulgate a doctrine
truyền bá một học thuyết
to promulgate a belief
truyền bá một tín ngưỡng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advertise , announce , annunciate , broadcast , call , circulate , communicate , declare , decree , disseminate , drum , issue , make public , notify , pass the word , proclaim , promote , publish , sound , spread , toot , trumpet , blaze , blazon , bruit , noise , propagate , constitute , enact , legislate , make

Từ trái nghĩa

verb
conceal , hide

Xem thêm các từ khác

  • Promulgation

    / ¸prɔməl´geiʃən /, danh từ, sự công bố, sự ban hành, sự thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh..), sự...
  • Promulgator

    / ´prɔməl¸geitə /, danh từ, người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức, người truyền bá, người phổ biến...
  • Promulge

    / prə´mʌldʒ /, như promulgate,
  • Promycelium

    Danh từ: (sinh vật học) sợi nấm non,
  • Promyelocyte

    tiền tủy bào,
  • Pronaos

    Danh từ: (kiến trúc) cổng vào điện thờ,
  • Pronate

    Ngoại động từ: Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp, dốc
  • Pronation

    / prou´neiʃən /, Danh từ: sự đặt úp sấp; sự quay sấp, Y học: quay...
  • Pronatoflexor

    quay sấp gấp,
  • Pronator

    Danh từ: (giải phẫu) cơ quay sấp, cơ quay sấp,
  • Pronaus

    tiền đình âm đạo,
  • Prone

    / proʊn /, Tính từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về,...
  • Prone position

    tư thế nằm sấp,
  • Prone to stress cracking

    dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Pronely

    Phó từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về...
  • Proneness

    / ´prounnis /, danh từ, trạng thái úp sấp; trạng thái nằm sấp, trạng thái nằm sóng soài (của một người), ngả về, thiên...
  • Pronephric

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc tiền thận,
  • Pronephron

    tiềnthận,
  • Pronephros

    Danh từ: (giải phẫu) tiền thận, tiền thận,
  • Proneposition

    tư thế nằm sấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top