Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propeller shaft

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Trục chong chóng

Chuyên ngành

Xây dựng

trục chân vịt, trục chong chóng

Cơ - Điện tử

Trục chân vịt, trục chong chóng

Giao thông & vận tải

trục cánh quạt
trục chân vịt (đóng tàu)
trục chong chóng (máy bay)

Hóa học & vật liệu

trục cánh đẩy
trục chân vịt

Ô tô

trục bộ cánh quạt
trục dẫn động (trục các-đăng)

Giải thích VN: Đối với xe hai bánh chủ động phía sau, trục dẫn có chức năng truyền công suất từ hộp số đến bộ vi sai, từ đây công suất được truyền tới các bánh sau.

trục truyền động (trục láp)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top