Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Propeller

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´pelə/

Thông dụng

Danh từ

Chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop

Chuyên ngành

Xây dựng

thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...)

Cơ - Điện tử

Thiết bị đẩy, chân vịt, cánh quạt, chong chóng

Hóa học & vật liệu

máy đẩy

Kỹ thuật chung

bộ dẫn động
bộ truyền động
cánh quạt helit
chong chóng
driving propeller
chong chóng dẫn động
propeller agitator
máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng)
propeller fan
quạt chong chóng
propeller hub
ổ trục chong chóng
propeller mixer
máy trộn (kiểu) chong chóng
propeller shaft
trục chong chóng (máy bay)
reversal of the propeller
sự đảo chiều của chong chóng

Kinh tế

cái đẩy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blade , driver , fan , fin , oar , paddle , prop , screw

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top