Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prosify

Mục lục

/´prouzi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chuyển thành văn xuôi
Làm thành tầm thường, làm thành dung tục

Nội động từ

Viết văn xuôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prosily

    Phó từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói..),
  • Prosimian

    Danh từ: (động vật học) bộ bán hầu,
  • Prosiness

    / ´prouzinis /, danh từ, tính tầm thường, tính dung tục, tính chán ngắt (nói, viết...)
  • Prosing

    Danh từ: viết văn xuôi, sự viết nhạt nhẽo, sự nói nhạt nhẽo,
  • Prosiphon

    Danh từ: phễu nước; ống hút trước, xifon trước,
  • Prosit

    / ´prouzit /, Thán từ: xin chúc sức khoẻ anh!; xin chúc anh thành công! (thường) nói khi nâng cốc...
  • Proslavery

    Tính từ: tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ,
  • Prosobranch

    Danh từ: (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng),
  • Prosocele

    khoang trước não,
  • Prosocoele

    khoang trước não,
  • Prosodemic

    truyền từ người này sang người khác,
  • Prosodiacal

    (thuộc) phép làm thơ, (thuộc) môn vần luật, ngôn điệu (nghiên cứu trọng âm, nhịp ngắt.. của ngôn ngữ), pr”'s˜dik, tính...
  • Prosodial

    / prə´soudiəl /, như prosodiacal,
  • Prosodian

    Danh từ: nhà vận luật học,
  • Prosodic

    / prə´sɔdik /, như prosodiacal,
  • Prosodist

    / ´prɔsədist /, danh từ, nhà nghiên cứu phép làm thơ, nhà thi pháp học,
  • Prosody

    / ´prɔsədi /, Danh từ: phép làm thơ, môn vần luật, ngôn điệu (về sự nghiên cứu nhịp ngắt,...
  • Prosop-

    prefix. chỉ mặt.,
  • Prosopagnosia

    / ¸prɔsəpæg´nouziə /, Y học: chứng mất nhận thức mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top