Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proteolysis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸prouti´ɔlisis/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) sự phân giải protein

Chuyên ngành

Y học

sự hủy protein

Kinh tế

sự phân hủy protein

Xem thêm các từ khác

  • Proteolytic

    / ¸proutiə´litik /, Kinh tế: protein phân giải,
  • Proteolytic enzyme

    enzme hủy protein,
  • Proteometabolism

    sự chuyển hóa protein,
  • Proteopectic

    cố định protein,
  • Proteopepsis

    sự tiêu protein,
  • Proteopeptic

    tiêu protein,
  • Proteopexic

    cố định proteìn,
  • Proteopexy

    sự cố định protein,
  • Proteophilic

    ưaprotein,
  • Proteose

    Danh từ: (sinh vật học) proteoza, sản phẩm của sự phân hủy protein, protoeza,
  • Proteosomal

    (thuộc) ký sinh trùng proteosoma,
  • Proteosotherapy

    liệu pháp proteoza, điều trị bằng proteoza,
  • Proteosuria

    proteoza-niệu anbumoza-niệu,
  • Proteotherapy

    liệu pháp protein, protein trị liệu,
  • Proterandric

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhị chín trước, yếu tố đực chín trước,
  • Proterandrous

    Tính từ: (thực vật học) có nhị chín trước, có yếu tố đực chín trước,
  • Proterandry

    Danh từ: (thực vật học) tính nhị chín trước, tính yếu tố đực chín trước,
  • Proteranthous

    Tính từ: (thực vật học) có hoa ra trước lá,
  • Proteranthy

    Danh từ: sự có hoa ra trước lá,
  • Proterogynic

    Tính từ: thuộc nhụy chín trước, thuộc yếu tố cái chín trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top