Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pruinose

Nghe phát âm

Mục lục

/´pru:i¸nous/

Thông dụng

Tính từ

(thực vật học) có phủ phấn trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prumes and prism

    , prumes and prism, cách nói nhỏ nhẹ õng ẹo
  • Prune

    / pru:n /, Ngoại động từ: sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược...
  • Prune juice sputum

    đờm dạng nước ô mai,
  • Prunejuice sputum

    đờm dạng nước ô mai,
  • Prunella

    Danh từ: lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...), Danh từ:...
  • Prunello

    Danh từ, số nhiều prunellos: mận khô (loại ngon nhất),
  • Pruner

    Danh từ: người tỉa cây,
  • Prunes

    ,
  • Pruniform

    Tính từ: dạng quả mận,
  • Pruning

    Danh từ: sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt, sự tỉa bớt, sự...
  • Pruning-hook

    Danh từ: kéo tỉa cây,
  • Pruning-knife

    Danh từ: dao tỉa cây,
  • Pruning-scisors

    Danh từ, số nhiều: kéo tỉa cây,
  • Prunus

    cây mậnprunus,
  • Prunus domestica

    cây mận,
  • Prunus mahaleb

    cây mận hương,
  • Prunus spinosa

    cây mận gai,
  • Prurience

    / ´pruəriəns /, danh từ, sự ham muốn không lành mạnh, tính thích nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Pruriency

    / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch...
  • Prurient

    / ´pruəriənt /, Tính từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top