Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prune


Mục lục

/pru:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt
to prune down a tree
sửa cây, tỉa cây
to prune off (away) branches
xén cành, tỉa cành, chặt bớt cành
(nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen

Danh từ

Quả mận khô
Màu mận chín, màu đỏ tím
prumes and prism
cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cây mận

Nguồn khác

  • prune : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clip , cut back , dock , eliminate , exclude , gut , knock off , lop , pare down , reduce , shape , shave , shear , shorten , skive , snip , thin , chop , crop , cut down , lower , pare , slash , trim , truncate

Xem thêm các từ khác

  • Prune juice sputum

    đờm dạng nước ô mai,
  • Prunejuice sputum

    đờm dạng nước ô mai,
  • Prunella

    Danh từ: lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...), Danh từ:...
  • Prunello

    Danh từ, số nhiều prunellos: mận khô (loại ngon nhất),
  • Pruner

    Danh từ: người tỉa cây,
  • Prunes

    ,
  • Pruniform

    Tính từ: dạng quả mận,
  • Pruning

    Danh từ: sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt, sự cắt bớt, sự lược bớt, sự tỉa bớt, sự...
  • Pruning-hook

    Danh từ: kéo tỉa cây,
  • Pruning-knife

    Danh từ: dao tỉa cây,
  • Pruning-scisors

    Danh từ, số nhiều: kéo tỉa cây,
  • Prunus

    cây mậnprunus,
  • Prunus domestica

    cây mận,
  • Prunus mahaleb

    cây mận hương,
  • Prunus spinosa

    cây mận gai,
  • Prurience

    / ´pruəriəns /, danh từ, sự ham muốn không lành mạnh, tính thích nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Pruriency

    / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch...
  • Prurient

    / ´pruəriənt /, Tính từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục, Từ...
  • Pruriently

    Phó từ: ham muốn không lành mạnh; thèm khát nhục dục,
  • Pruriginous

    / pruə´ridʒinəs /, tính từ, (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top