Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psych-

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Hình thái ghép
Tâm lý
psychology
tâm lý học
Tinh thần
psychometry
khoa đo nghiệm tinh thần
Thần kinh; bộ não
psychiatry
bệnh học tinh thần

Chuyên ngành

Y học

(psycho-) prefix. chỉ 1 . tâm trí, tinh thần 2. tâm lý học.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Psychaesthenia

    Danh từ: (y học) sự suy nhược tâm thần,
  • Psychaesthenic

    Tính từ: suy nhược tâm thần,
  • Psychalgia

    (chứng) đau do tâm thần , chứng đau do tâm thần căng thẵng,
  • Psychanalysis

    Danh từ: sự phân tích tâm lý, phân tâm học, Y học: (phương pháp)...
  • Psychanopsia

    mù tâm thần,
  • Psychasthene

    người suy nhược tâm thần,
  • Psychasthenia

    (chứng) suy nhược tâm thần,
  • Psychasthenic

    (thuộc) suy nhược tâm thần,
  • Psychataxia

    mất điều hòatâm thần,
  • Psychathenia

    suy nhược tâm thần,
  • Psyche

    / ´saiki /, Danh từ: linh hồn, tinh thần, tâm thần, (động vật học) bướm lông, Xây...
  • Psychedelic

    / saiki´delik /, Tính từ: Ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...),...
  • Psychedelically

    Phó từ: Ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...), tạo ảo giác...
  • Psycheism

    thuật thôi miên, tình trạng thôi miên,
  • Psychiatric

    / ¸saiki´ætrik /, tính từ, (thuộc) bệnh tâm thần, a psychiatric clinic, bệnh viện tâm thần
  • Psychiatric hospital

    bệnh viện tâm thần, bệnh viện thần kinh,
  • Psychiatrical

    / ¸saiki´ætrikl /, như psychiatric,
  • Psychiatrics

    bệnh học tâm thần,
  • Psychiatrist

    / ˌsai'kaiətrist /, Danh từ: (y học) thầy thuốc về bệnh tâm thần; chuyên gia về tâm thần học,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top