Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychology

Nghe phát âm

Mục lục

/sai´kɒlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) tâm lý (của một người..)
the psychology of the adolescent
tâm lý của thanh niên
Tâm lý học
child psychology
tâm lý học trẻ em
Khái luận về tâm lý; hệ tâm lý

Chuyên ngành

Tâm lý

tâm lý học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attitude , behaviorism , medicine , mental make-up , mental processes , personality study , psych , science of the mind , therapy , way of thinking , where head is at , ethos , mentality , mind , mindset , psyche

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top