Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pudden head

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Người ngốc, người chậm chạp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Puddening

    / ´pudəniη /, danh từ, (hàng hải) miếng độn, miếng lót (cho đỡ dầy da...) (như) pudding
  • Pudder

    Ngoại động từ: làm náo loạn; gây hốt hoảng,
  • Pudding

    / ´pudiη /, Danh từ: món ăn tráng miệng (như) pud, bánh putđinh (như) pud, vật giống bánh putđinh...
  • Pudding-face

    Danh từ: mặt phèn phẹt,
  • Pudding-head

    / ´pudiη¸hed /, danh từ, người đần độn, ngu dốt (như) pudding,
  • Pudding-heart

    / ´pudiη¸ha:t /, danh từ, người hèn nhát,
  • Pudding-stone

    / ´pudiη¸stoun /, danh từ, (địa lý,địa chất) cát kết đóng bánh,
  • Pudding grease

    mỡ bôi trơn đặc,
  • Pudding headed

    Tính từ: ngu độn,
  • Pudding pie

    Danh từ: bánh puding nhân thịt,
  • Pudding rock

    đá cuội kết, đá sỏi kết, Kỹ thuật chung: cuội kết,
  • Pudding stone

    đá pu đinh, đá putđinh,
  • Puddingy

    Tính từ: như bánh putđinh, (nghĩa bóng) đần, đần độn,
  • Puddle

    / 'pʌdl /, Danh từ: vũng nước nhỏ (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, Đất...
  • Puddle ball

    sắt cục khuấy luyện, bi khuấy, bi khuấy luyện, phôi lớn, phôi ống, sắt hạt,
  • Puddle clay

    hỗn hợp đất sét, cát, sỏi,
  • Puddle earth

    đất lèn,
  • Puddle lamp

    đèn sàn xe (tại cửa xe),
  • Puddle of water

    vũng nước,
  • Puddle stick

    thanh để lấy xỉ (khi hàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top