Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puddled steel

Mục lục

Cơ khí & công trình

thép budlin

Xây dựng

thép put-1in

Hóa học & vật liệu

thép khuấy luyện

Xem thêm các từ khác

  • Puddler

    / ´pʌdlə /, Danh từ: người nhào đất sét (để láng lòng kênh...), (kỹ thuật) lò luyện putlinh...
  • Puddling

    sự đầm nén, khuấy luyện, luyện putlinh, sự khuấy luyện thép, sự khuấy trộn, sự luyện puđlinh, sự nhào trộn, nhào trộn...
  • Puddling furnace

    Danh từ: (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), lò khuấy luyện,
  • Puddly

    / ´pʌdli /, Tính từ: có vũng nước, có nhiều vũng nước, giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn,...
  • Pudency

    / ´pju:dənsi /, Danh từ: tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ,
  • Pudenda

    Danh từ số nhiều của .pudendum: như pudendum,
  • Pudendagra

    đau bộ phận sinh dục (nữ),
  • Pudendal

    Y học: (thuộc) âm hộ,
  • Pudendal hematocele

    khối tụ máu môi âm hộ,
  • Pudendal hernia

    thóat vị âm đạo sau,
  • Pudendal nerve

    dây thần kinh thẹn trong,
  • Pudendum

    / pju:´dendəm /, Danh từ, số nhiều .pudenda: Âm hộ (của phụ nữ), ( số nhiều) bộ phận sinh dục...
  • Pudge

    / pʌdʒ /, danh từ, (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn,
  • Pudginess

    / ´pʌdʒinis /, danh từ, sự béo lùn, tình trạng mập lùn,
  • Pudgy

    / ´pʌdʒi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn, Từ...
  • Pudicity

    / pju´disiti /, danh từ, tính e thẹn, tính hay xấu hổ,
  • Pudsy

    / ´pʌdzi /, tính từ, phúng phính, phốp pháp,
  • Pueblo

    / ´pweblou /, Danh từ, số nhiều pueblos: làng (người da đỏ); người da đỏ, tỉnh, thị trấn (ở...
  • Puericulture

    khoanuôi trẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top