Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puerperalism

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

bệnh sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Puerperium

    / pjuə´piəriəm /, Danh từ: thời kỳ ở cữ, thời kỳ sinh đẻ, Y học:...
  • Puerto Rico

    /ˈpwɛrtə ˈrikoʊ/, diện tích: 9,104 sq km, thủ đô: san juan, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Puerto rican

    Tính từ: (thuộc) póoc-to-ri-cô, Danh từ: người póoc-to-ri-cô,
  • Pueumoencephalography

    (sự) chụp rơgen não bơm khí, chụp tiax não bơm khí,
  • Pueumolysis

    (thủ thuật) tách phổi,
  • Puff

    / pʌf /, Danh từ: hơi thở phù, luồng gió thổi phụt qua; luồng hơi phụt ra, luồng khói phụt ra......
  • Puff-adder

    / ´pʌf¸ædə /, danh từ, (động vật học) rắn phì (loại rắn hổ mang lớn ở châu phi),
  • Puff-ball

    / ´pʌf¸bɔ:l /, danh từ, (thực vật học) nấm trứng (nấm hình quả bónh),
  • Puff-box

    / ´pʌf¸bɔks /, danh từ, hộp phấn có nùi bông thoa,
  • Puff-dried

    sản phẩm sấy dạng bột,
  • Puff-puff

    / ´pʌf´pʌf /, danh từ, ( số nhiều) máy phụt phụt, xe phụt phụt,
  • Puff-up

    chỗ phình, vòm dung nham,
  • Puff cone

    phễu bùn,
  • Puff paste

    Danh từ: bột nhào nở (để làm bánh xốp...), bột đặc bọc ngoài
  • Puff pastry

    Danh từ: bánh xốp có nhiều bơ,
  • Puff port

    lỗ phụt ra (khói, hơi...)
  • Puffed

    / ´pʌft /, tính từ, (thông tục) hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi,
  • Puffed-paste

    bột nhào nở,
  • Puffed rice

    bỏng gạo,
  • Puffer

    / ´pʌfə /, Danh từ: người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top