Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pull-down menu bar

Nghe phát âm

Toán & tin

thanh trình đơn kéo xuống
thanh menu kéo xuống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pull-haul

    Ngoại động từ: (hàng hải) kéo đầy,
  • Pull-hauly

    Tính từ: (hàng hải) kéo đầy, Danh từ: (hàng hải) sự kéo đầy,...
  • Pull-in

    Danh từ: quán cà phê bên đường, nơi đổ xe,
  • Pull-in bouncing

    sự nảy kéo vào,
  • Pull-in power

    công suất hút vào, công suất thu được,
  • Pull-in torque

    mômen vào đồng bộ,
  • Pull-in winding

    cuộn hút (máy khởi động),
  • Pull-line

    cần điều khiển (trong cơ cấu bơm trung tâm),
  • Pull-off

    / ´pul¸ɔf /, Danh từ: nơi đỗ xe (như) pull-in, Kỹ thuật chung: kéo...
  • Pull-off coupling

    sự liên kết đẩy ra,
  • Pull-off soring

    lò xo phản hồi,
  • Pull-off wire

    dây kéo,
  • Pull-out

    / 'pulaut /, danh từ, sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga), (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau...
  • Pull-out bond test

    sự thử độ dính của bê tông với cốt thép bằng cách kéo cốt thép,
  • Pull-out door handle

    tay nắm mở cửa bên ngoài,
  • Pull-out resistance

    chống nhổ đinh,
  • Pull-test machine

    máy thử kéo,
  • Pull-through

    / ´pul¸θru: /, danh từ, (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng, sự phục hồi sức khoẻ, sự khỏi bệnh,
  • Pull-through winding

    cuộn dây kéo xuyên lỗ, dây quấn sợi kéo,
  • Pull-up

    / ´pul¸ʌp /, danh từ, sự căng (dây), (hàng không) sự bay vọt lên (của máy bay), nơi đỗ xe (như) pull-off, quán nghỉ dọc đường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top