Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulpy (viscous) juice

Kinh tế

nước ép có thịt quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pulpy testis

    sacôm tinh hoàn,
  • Pulque

    / ´pu:lke /, Danh từ: rượu thùa ( mê-hi-cô),
  • Pulsactor

    bộ tác động xung,
  • Pulsar

    / ´pʌlsər /, Danh từ: Ẩn tinh, punxa ( ngôi sao không nhìn thấy được bằng mắt (thường), có thể...
  • Pulsatance

    Toán & tin: (vật lý ) tấn số góc,
  • Pulsate

    Nội động từ: nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...), Đập, dao động, rung động, bị rung...
  • Pulsatile

    / ´pʌlsə¸tail /, Tính từ: Đập (tim...), (âm nhạc) (để) gõ, (để) đánh (nhạc khí)
  • Pulsatile hematoma

    phình mạch giả,
  • Pulsatilehematoma

    phình mạch giả .,
  • Pulsatility index

    Nghĩa chuyên nghành: đặc tính của dòng máu trong mạch, được tính toán bằng cách đưa ra sự...
  • Pulsatilla

    cây phong thảo pulsatilla,
  • Pulsating auroras

    mạch động cực quang,
  • Pulsating current

    dòng điện đập mạch, dòng một chiều tuần hoàn, dòng điện mạch động,
  • Pulsating electromotive force

    sức điện động mạch động,
  • Pulsating empyema

    viêm màng phổi mủ dập,
  • Pulsating exophthalmos

    lồi mắt đập,
  • Pulsating flow

    luồng mạch động, luồng tạo xung, dòng mạch đập, dòng mạch động, dòng dao động, dòng xung động, dòng (chảy) dao động,...
  • Pulsating jet engine

    động cơ dòng xung phản lực, động cơ phản lực dòng xung,
  • Pulsating load

    tải trọng biến đổi nhanh, tải trọng mạch động, tải trọng va chạm, tải trọng xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top