Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulsate

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác pulse

Nội động từ

Nở ra co lại theo nhịp, đập nhanh (tim...)
Đập, dao động, rung động
Bị rung động, rộn ràng (một cảm xúc..)

hình thái từ

Y học

Nghĩa chuyên ngành

đập nhịp nhàng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đập
mạch động
rung động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
drum , fluctuate , go pit-a-pat , hammer , oscillate , palpitate , pound , pulse , pump , quiver , roar , throb , thrum , thud , thump , tick , vibrate , beat , flutter , pant , waver

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top