Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Punctum

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .puncta

Đốm, điểm, chấm

Y học

điểm (lệ)

Kỹ thuật chung

điểm
proximum punctum
cận điểm
proximum punctum
điểm cực cận
punctum caecum
điểm mù
punctum male
điểm lệ
punctum proximum
cận điểm
punctum proximum
điểm cực cận
punctum proximum
điểm gần
punctum remotum
điểm cực viễn
punctum remotum
viễn điểm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top