Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Puncture

Nghe phát âm

Mục lục

/´pʌηktʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng
(điện học) sự đánh thủng
electric puncture
sự đánh thủng điện

Ngoại động từ

Đâm thủng, châm thủng, chích thủng
(nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi
his ppride is punctured
tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi

Nội động từ

Bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích

Chuyên ngành

Xây dựng

lỗ châm, lỗ thủng nhỏ, sự đâm thủng, sự đánh xuyên, đâm thủng

Cơ - Điện tử

Lỗ thủng nhỏ, sự đâm thủng, sự đánh xuyên

Cơ khí & công trình

sự lủng bánh xe

Ô tô

lỗ thủng lốp xe

Toán & tin

sự chấm thủng

Y học

đâm chọc

Điện

điểm chọc thủng
điểm xuyên thủng

Điện lạnh

sự chọc thủng (qua vật cách điện rắn)

Điện

sự đánh thủng

Giải thích VN: Sự đánh thủng chất cách điện có đienẹ thế vượt mức quy định.

Điện tử & viễn thông

sự đánh thủng (cuộn tụ điện)

Kỹ thuật chung

lỗ
lỗ giùi, lỗ chích

Giải thích EN: A hole made with or as if with a sharp, pointed object.

Giải thích VN: Một lỗ được tạo bởi một vật nhọn sắc.

lỗ thủng
sự đánh xuyên
sự đâm thủng
sự đục lỗ
sự làm thủng
sự nổ lốp xe
sự thủng lỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , cut , damage , flat , flat tire , jab , leak , nick , opening , perforation , prick , slit , stab
verb
bore , cut , cut through , deflate , drill , go down , go flat , knife , lacerate , lance , nick , open , penetrate , perforate , pierce , prick , punch , riddle , rupture , blow sky high , discourage , discredit , disillusion , disprove , explode , flatten * , humble , knock bottom out , knock props from under , poke full of holes , shoot full of holes , take down a peg , take wind out of sails , break , gap , hole , enter , debunk , depression , gore , slit , stab , vent , wound

Từ trái nghĩa

verb
close , sew , build up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top