Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pupation

Nghe phát âm

Mục lục

/pju´peiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sự phát triển thành nhộng (của ấu trùng)

Chuyên ngành

Kinh tế

sự tạo thành nhộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pupiform

    Tính từ: dạng nhộng,
  • Pupil

    / ˈpju:pl /, Danh từ: học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải...
  • Pupil-teacher

    Danh từ: thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học,
  • Pupilage

    / ´pju:pilidʒ /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, thời kỳ...
  • Pupilarity

    / ¸pju:pi´læriti /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên,
  • Pupilary

    Tính từ: (thuộc) học sinh, học trò, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con...
  • Pupilary line

    trục đồng tử, đường ngang đồng tử,
  • Pupiliary reflex

    phản xạ đống tử,
  • Pupilise

    Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học...
  • Pupilize

    như pupilise,
  • Pupilla

    đồng tử,
  • Pupillage

    / ´pju:pilidʒ /, như pupilage,
  • Pupillarity

    như pupilarity,
  • Pupillary

    như pupilary, thuộc đồng tử,
  • Pupillary athetosis

    nháy đồng tử,
  • Pupillary axis

    trục đồng tử,
  • Pupillary center

    trung tâm đồng tử,
  • Pupillary distance

    khoảng cách đồng tử,
  • Pupillary margin of iris

    bờ đồng tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top