- Từ điển Anh - Việt
Pupil
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpju:pl/
Thông dụng
Danh từ
Học trò, học sinh; môn đồ, môn đệ
(pháp lý) trẻ em được giám hộ
(giải phẫu) con ngươi, đồng tử (trong mắt)
Y học
Nghĩa chuyên ngành
đồng tử
- Argyll Robertson pupil
- đồng tứ Argyn Robertson
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
con ngươi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adherent , attendant , beginner , bookworm * , brain * , catechumen , disciple , first-year student , follower , graduate student , junior , learner , neophyte , novice , satellite , scholar , schoolboy/ girl , senior , sophomore , student , tenderfoot * , undergraduate , abecedarian , alphabetarian , apostle , apprentice , cadet , chela , dux , freshman , probationer , trainee , tyro
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pupil-teacher
Danh từ: thầy giáo dạy kèm trong khi vẫn đi học, -
Pupilage
/ ´pju:pilidʒ /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, thời kỳ... -
Pupilarity
/ ¸pju:pi´læriti /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, -
Pupilary
Tính từ: (thuộc) học sinh, học trò, (thuộc) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) (thuộc) con... -
Pupilary line
trục đồng tử, đường ngang đồng tử, -
Pupiliary reflex
phản xạ đống tử, -
Pupilise
Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học... -
Pupilize
như pupilise, -
Pupilla
đồng tử, -
Pupillage
/ ´pju:pilidʒ /, như pupilage, -
Pupillarity
như pupilarity, -
Pupillary
như pupilary, thuộc đồng tử, -
Pupillary athetosis
nháy đồng tử, -
Pupillary axis
trục đồng tử, -
Pupillary center
trung tâm đồng tử, -
Pupillary distance
khoảng cách đồng tử, -
Pupillary margin of iris
bờ đồng tử, -
Pupillary marginof iris
bờ đồng tử, -
Pupillary membrane
màng đồng tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.