Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purulence

Nghe phát âm

Mục lục

/´pjuəruləns/

Thông dụng

Cách viết khác purulency

Danh từ

(y học) tình trạng có mủ, tình trạng chảy mủ
Mủ (của vết thương)

Chuyên ngành

Y học

sự mưng mủ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top