Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Push-button dialing

Nghe phát âm

Toán & tin

sự quay bằng nút ấn

Xem thêm các từ khác

  • Push-button factory

    nhà máy tự động hóa,
  • Push-button mode

    kiểu nút bấm,
  • Push-button operated machine

    máy bấm nút,
  • Push-button set

    máy điện thoại phím bấm,
  • Push-button starter

    bộ khởi động có nút bấm, bộ khởi động có nút ấn, núm đề xe,
  • Push-button switch

    công tắc (nút) ấn, công tắc nút ấn, thiết bị chuyển mạch núm bấm,
  • Push-button telephone

    máy điện thoại bấm phím,
  • Push-button war

    Danh từ: chiến tranh bấm nút,
  • Push-cart

    / ´puʃ¸ka:t /, danh từ, xe đẩy (của những người bán hàng rong),
  • Push-cart man

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy),
  • Push-chair

    / ´puʃ¸tʃɛə /, danh từ, ghế đẩy (của trẻ con) (như) stroller,
  • Push-cut (collet) chuck

    ống kẹp (đàn hồi) đẩy ra (từ trục chính),
  • Push-cut shaper

    máy bào ngang cắt (ở hành trình) thuận,
  • Push-down

    đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • Push-down list

    danh sách xuống, danh sách ấn xuống, danh sách đẩy xuống, danh sách ngược,
  • Push-down stack

    ngăn xếp đẩy xuống, bộ đệm,
  • Push-down storage

    bộ nhớ đẩy xuống,
  • Push-fit fitting

    đầu nối ống lắp sít (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Push-out collet

    ống kẹp đẩy (ra) (trừ trục chính),
  • Push-over

    / ´puʃ¸ouvə /, danh từ, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm, người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top