Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Push-cart man

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng rong (bằng xe đẩy)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Push-chair

    / ´puʃ¸tʃɛə /, danh từ, ghế đẩy (của trẻ con) (như) stroller,
  • Push-cut (collet) chuck

    ống kẹp (đàn hồi) đẩy ra (từ trục chính),
  • Push-cut shaper

    máy bào ngang cắt (ở hành trình) thuận,
  • Push-down

    đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • Push-down list

    danh sách xuống, danh sách ấn xuống, danh sách đẩy xuống, danh sách ngược,
  • Push-down stack

    ngăn xếp đẩy xuống, bộ đệm,
  • Push-down storage

    bộ nhớ đẩy xuống,
  • Push-fit fitting

    đầu nối ống lắp sít (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Push-out collet

    ống kẹp đẩy (ra) (trừ trục chính),
  • Push-over

    / ´puʃ¸ouvə /, danh từ, việc ngon xơi, cái làm được dễ dàng, việc dễ làm, người dễ lừa, người dễ dụ dỗ, người...
  • Push-pin

    / ´puʃ¸pin /, danh từ, trò chơi ghim (của trẻ con), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đinh rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điều tầm thường, điều...
  • Push-pull

    / ´puʃ´pul /, Tính từ: Đẩy kéo (thiết bị điện được vận hành lần lượt bằng dòng điện...
  • Push-pull amplifier

    bộ khuếch đại đẩy kéo, bộ khuếch đại cân bằng,
  • Push-pull aplifier

    mạch khuếch đại,
  • Push-pull circuit

    mạch đẩy kéo, mạch đối xứng,
  • Push-pull currents

    dòng đẩy kéo, dòng cân bằng,
  • Push-pull exhaust system

    hệ thống hút đẩy,
  • Push-pull jack

    kích hai phía,
  • Push-pull migration

    sự dao đông con lắc,
  • Push-pull mixer

    bộ trộn đẩy kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top