Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pustalate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Động từ

Mọc thành mụn mủ, ung mủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pustence

    bộ lòng bò,
  • Pustula

    mụn mủ,
  • Pustulant

    / ´pʌstjulənt /, danh từ, (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ, tính từ, (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ,
  • Pustular

    / ´pʌstjulə /, tính từ, (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn,...
  • Pustular eruption

    ban mụn mủ,
  • Pustular syphilid

    ban giang mai mụn mủ,
  • Pustular tonsillitis

    viêmamiđan mụn mủ,
  • Pustulareruption

    ban mụn mủ,
  • Pustulate

    / ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội...
  • Pustulation

    / ¸pʌstju´leiʃən /, Danh từ: sự mọc mụn mủ, sự thành mụn mủ, mụn mủ, Y...
  • Pustule

    / ´pʌstju:l /, Danh từ: mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn, Y học:...
  • Pustuliform

    dạng mụn mủ,
  • Pustulo-ulcerating

    mụn mủ loét,
  • Pustulosia

    bệnh mụn mủ,
  • Pustulosis

    bệnh mụn mủ,
  • Pustulosis palmaris

    bệnh mụn mủ gan bàn tay,
  • Pustulosis vacciniformis acuta

    bệnh mụn mủ dạng đậu cấp,
  • Pustulous

    / ´pʌstjuləs /, như pustular,
  • Put

    / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào,...
  • Put-down

    / ´put¸daun /, Danh từ: sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top